Nền kinh tế Việt Nam đang từng bước nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu, ngành logistics càng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và thúc đẩy phát triển bền vững. Bài viết này phân tích những yếu tố quyết định, thách thức và giải pháp phát triển của ngành logistics Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Ngành logistics là một trong những lĩnh vực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi kép (chuyển đổi số và chuyển đổi xanh), ngành logistics đang phải đối mặt với không ít thách thức nhưng cũng không thiếu cơ hội. Đặc biệt, khi nền kinh tế Việt Nam đang từng bước nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu, ngành logistics càng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và thúc đẩy phát triển bền vững. Bài viết này phân tích những yếu tố quyết định, thách thức và giải pháp phát triển của ngành logistics Việt Nam trong giai đoạn hiện nay.
Tình hình thị trường Logistics Việt Nam: Tiềm năng và cơ hội
Theo báo cáo của Precedence Research, quy mô thị trường logistics toàn cầu dự báo sẽ đạt hơn 21.900 tỷ USD vào năm 2033, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) lên tới 9,35% trong giai đoạn từ 2024 đến 2033. Đối với thị trường logistics Việt Nam, một nghiên cứu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam chỉ ra rằng ngành logistics hiện đang có giá trị khoảng 40 tỷ USD và được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh với tỷ lệ 14-16% mỗi năm. Điều này đặt ra một bức tranh đầy hứa hẹn về tiềm năng phát triển mạnh mẽ của ngành trong những năm tới.
Thực tế, logistics không chỉ là một ngành dịch vụ, mà còn là một thành phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng quốc gia. Ngành này đã đóng góp khoảng 4-5% GDP của Việt Nam và tạo ra hơn 1 triệu việc làm trực tiếp cho lao động. Cùng với sự gia tăng về quy mô thị trường, số lượng doanh nghiệp logistics trong nước cũng đang phát triển mạnh mẽ. Tính đến nay, Việt Nam có khoảng 3.000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vận tải và logistics, trong khi đó, các tập đoàn logistics toàn cầu cũng đã đầu tư vào thị trường Việt Nam với số lượng 25 tập đoàn, góp phần nâng cao tính cạnh tranh và chất lượng dịch vụ.
Chuyển đổi xanh cũng đang trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển của các doanh nghiệp logistics
Chuyển đổi kép: Chìa hhóa tăng trưởng bền vững
Với tác động của chuyển đổi số và chuyển đổi xanh, ngành logistics Việt Nam đang phải đón nhận những thay đổi mang tính cách mạng. Chuyển đổi số đã và đang giúp các doanh nghiệp logistics tối ưu hóa các quy trình vận hành thông qua việc ứng dụng các công nghệ mới như AI, big data, blockchain, và IoT. Điều này giúp các doanh nghiệp logistics cải thiện độ chính xác trong việc quản lý vận tải, giảm thiểu chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc.
Một ví dụ rõ ràng về chuyển đổi số trong ngành logistics là việc sử dụng công nghệ AI để tối ưu hóa hành trình vận chuyển, dự đoán nhu cầu và quản lý hàng tồn kho. Việc ứng dụng big data trong việc phân tích và dự đoán xu hướng cũng giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn, từ đó tối ưu hóa chi phí và giảm thiểu rủi ro.
Bên cạnh đó, chuyển đổi xanh cũng đang trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển của các doanh nghiệp logistics. Việt Nam, với mục tiêu giảm thiểu khí thải và phát triển bền vững, đang ngày càng chú trọng đến việc giảm thiểu tác động môi trường từ ngành logistics. Các cảng và trung tâm vận chuyển đang dần chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo, xe tải điện và công nghệ tiết kiệm năng lượng. Các doanh nghiệp logistics cần thực hiện quản lý carbon và cải thiện quy trình vận tải để không chỉ giảm thiểu chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Logistics không chỉ là một ngành dịch vụ, mà còn là một thành phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng quốc gia
Hội nhập quốc tế: Thúc đẩy liên kết và tăng cường cạnh tranh
Việt Nam đang ngày càng trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu nhờ vào quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng. Việc gia nhập các hiệp định thương mại quan trọng như EVFTA(Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh Châu Âu), CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) và RCEP (Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện khu vực) không chỉ giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn là cơ hội để cải thiện hệ thống logistics nội địa. Các hiệp định này giúp giảm thiểu rào cản thuế quan, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp logistics Việt Nam kết nối với các đối tác quốc tế và đón nhận dòng vốn đầu tư lớn vào ngành.
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, lượng hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang các thị trường EU đã tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào hiệp định EVFTA. Điều này tạo ra nhu cầu lớn đối với các dịch vụ logistics trong nước để đảm bảo chuỗi cung ứng hiệu quả và kịp thời. Việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do không chỉ giúp ngành logistics Việt Nam mở rộng thị trường mà còn giúp các doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ tiên tiến để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Thách thức và giải pháp phát triển ngành Logistics
Mặc dù ngành logistics Việt Nam có nhiều tiềm năng nhưng cũng đang đối mặt với không ít thách thức. Một trong những vấn đề nổi bật là cơ sở hạ tầng logistics còn thiếu đồng bộ, chưa đáp ứng được yêu cầu của một nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh chóng.
Theo Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Đỗ Thành Trung, để nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành logistics, cần triển khai các giải pháp sau:
1. Cải thiện cơ chế chính sách và thủ tục hành chính: Chính phủ cần tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch và thuận lợi hơn cho doanh nghiệp logistics, đồng thời đẩy mạnh các chính sách hỗ trợ về thuế và đất đai.
2. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics: Việt Nam cần tiếp tục phát triển các cảng biển, sân bay, và các tuyến cao tốc, đồng thời cải thiện hệ thống giao thông nội bộ nhằm giảm thiểu tắc nghẽn và nâng cao hiệu quả vận chuyển.
3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Ngành logistics cần một đội ngũ nhân lực có trình độ chuyên môn cao và khả năng sử dụng các công nghệ mới. Nhà nước cần phối hợp với các trường đại học và doanh nghiệp để đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu mới của ngành.
4. Chuyển đổi số và đầu tư công nghệ: Các doanh nghiệp logistics cần đẩy mạnh chuyển đổi số, áp dụng các công nghệ tiên tiến như AI, big data, và blockchain để tối ưu hóa các quy trình và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Bước vào kỷ nguyên mới của ngành Logistics
Ngành logistics Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để vươn mình ra thế giới trong bối cảnh chuyển đổi kép và hội nhập quốc tế. Dù vẫn còn những thách thức không nhỏ về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực, nhưng với những giải pháp kịp thời và sự hỗ trợ từ các chính sách của Chính phủ, ngành logistics Việt Nam hoàn toàn có thể tận dụng các cơ hội phát triển trong kỷ nguyên mới.
Bộ Công thương đang xây dựng Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050. Dự thảo Chiến lược đặt mục tiêu đến năm 2030, tỷ trọng đóng góp của dịch vụ logistics vào GDP đạt 6% – 8%; tốc độ tăng trưởng trung bình đạt 15% – 20%/năm; tỷ lệ thuê ngoài dịch vụ logistics đạt 60% – 70%; chi phí logistics giảm xuống tương đương 16% – 18% GDP; xếp hạng theo chỉ số LPI trên thế giới đạt thứ 45 trở lên…
Dự báo, ngành logistics Việt Nam sẽ tiếp tục là một trong những động lực chính của nền kinh tế trong những năm tới, không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn là cầu nối quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Theo VLR